Thứ tư, 15/10/2025 06:00     |   Tiêu dùng     |   Nhịp sống miền Tây     |   Phụ nữ Sức khoẻ
|
Hà nội 21*C/61%
Thứ tư, 15/10/2025 06:00

Vì sao thời xưa cô dâu phải đợi ba ngày mới được về nhà mẹ đẻ?

Trong các nghi thức cưới truyền thống, “hồi môn” hay việc cô dâu sau ba ngày cưới trở lại thăm cha mẹ là một tập tục có lịch sử hơn 2.700 năm. Ít ai biết rằng, đằng sau buổi thăm hỏi tưởng chừng giản đơn ấy lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu xa.

Từ xưa đến nay, dù ở thời đại nào, hôn nhân vẫn luôn được coi là một trong những sự kiện trọng đại nhất đời người. Kết hôn không chỉ đánh dấu việc hai cá nhân độc lập bắt đầu xây dựng một gia đình mới mà còn mang theo sứ mệnh nối dõi tông đường và gánh vác trách nhiệm xã hội.

Trong xã hội phong kiến xưa, con người đặc biệt coi trọng nghi thức cưới xin. Tùy theo địa vị và giai tầng mà lễ cưới được tổ chức vô cùng linh đình, tốn kém cả thời gian lẫn tiền bạc, lại phải tuân thủ hàng loạt lễ nghi và tập tục khắt khe.

Chẳng hạn như vào thời nhà Thanh, đám cưới của hoàng đế thường được chuẩn bị từ cả năm trước, chi phí lên đến hàng triệu lượng bạc. Đến ngày đại hôn, mọi chi tiết đều có quy định nghiêm ngặt, thậm chí cô dâu bước chân nào ra khỏi cửa trước cũng phải đúng quy tắc.

Theo thời gian, xã hội không ngừng thay đổi và tiến bộ, nghi lễ hôn nhân cũng được giản lược đi nhiều. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều phong tục truyền thống được duy trì, chẳng hạn như tục về nhà mẹ đẻ vào ngày thứ ba sau khi cưới. Vậy vì sao cô dâu phải đợi đến ba ngày mới được “hồi môn”? Phong tục này mang ý nghĩa gì?

Ảnh minh họa

Nguồn gốc của tục “hồi môn”

Tục cô dâu sau khi cưới trở lại nhà cha mẹ còn gọi là “quy ninh” xuất hiện từ thời Xuân Thu. Khi ấy, “quy ninh” có nghĩa là người con gái sau khi xuất giá quay về thăm cha mẹ. Đây là nghi thức cuối cùng trong lễ cưới truyền thống, đã có lịch sử hơn 2.700 năm.

Về bản chất, “hồi môn” thể hiện lòng hiếu thảo của người con gái, dù đã lấy chồng vẫn không quên công ơn sinh thành. Cô cùng chồng trở về nhà cha mẹ để cảm tạ, đồng thời mang ý nghĩa cầu chúc cho cuộc sống vợ chồng hòa hợp, gia đình hạnh phúc.

Theo thời đại, cách gọi cũng thay đổi. Thời Tống, người ta gọi là “bái môn”; đến thời Thanh lại gọi là “song hồi môn” hay “tam triều hồi môn”. Tùy từng địa phương, tập tục này còn mang những tên khác như “hội thân”, “hoán cô gia” hay “hồi lang”.

Thời điểm “hồi môn” cũng khác nhau tùy vùng. Phần lớn các nơi tổ chức vào ngày thứ ba sau đám cưới, nhưng có nơi là sau sáu, bảy ngày, thậm chí mười ngày hay một tháng. Dù thế nào, nguyên tắc chung vẫn là “nhập gia tùy tục”.

Nghi thức trong ngày hồi môn

Vào ngày này, chú rể thường cùng cô dâu mang lễ vật và đồ cúng về nhà cha mẹ vợ. Lễ vật là quà biếu cha mẹ và họ hàng, còn đồ cúng để tế tổ tiên. Nhà gái cũng phải chuẩn bị sẵn mâm cơm đón rể, gọi là “tiệc hồi môn” và thường các bậc trưởng bối đều cùng ngồi dự.

Sau bữa tiệc, đôi vợ chồng trẻ sẽ quay lại nhà chồng ngay trong ngày, không được ở lại qua đêm. Nếu có ở lại, cô dâu chú rể cũng không được ngủ chung phòng. Tập tục này xuất phát từ ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng phong kiến, gắn với câu nói mê tín: “Con rể lên giường, nhà tan người mất”.

Ngày nay nghe lại, câu nói này thật vô lý và phi khoa học nhưng trong xã hội phong kiến xưa nó từng ăn sâu vào tâm thức người dân, chỉ đến cận hiện đại mới dần được thay đổi.

Nguồn gốc sâu xa và ý nghĩa xã hội

Thực chất, tục “hồi môn” ra đời do ảnh hưởng của chế độ phụ quyền, phản ánh sự hạn chế địa vị phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Thuở đầu, hôn nhân từng tồn tại dưới hình thức “tòng thê cư” — chồng ở rể bên nhà vợ. Nhưng khi vai trò nam giới được đề cao, xã hội chuyển sang “tòng phu cư” — vợ về nhà chồng. Từ thời Tây Chu, khi chế độ tông tộc được xác lập, quyền lực và địa vị của phụ nữ bị tước bỏ hoàn toàn, và “tòng phu cư” trở thành quy chuẩn.

Vì thế, tục “quy ninh” có thể xem là tàn dư tượng trưng của giai đoạn “tòng thê cư”, một khoảng thời gian ngắn ngủi để người con gái được trở về thăm cha mẹ.

Sau khi xuất giá, người phụ nữ cũng trải qua sự chuyển đổi thân phận: trước hôn nhân phải nghe lời cha mẹ, sau hôn nhân lại hoàn toàn phụ thuộc vào nhà chồng. Có nơi, thậm chí cô dâu còn phải đổi sang họ của chồng, xem như thuộc quyền sở hữu của gia đình mới. Do đó, “quy ninh” không chỉ là một chuyến thăm, mà còn là cách cô dâu chính thức nói với cha mẹ rằng: “Con nay đã là người của nhà khác, không còn là con gái nhỏ ở nhà mình nữa”.

Ngoài ra, tục này còn mang ý nghĩa giúp cô dâu thích nghi với môi trường mới. Phụ nữ xưa hiếm khi ra khỏi nhà, nên khi về làm dâu nơi xa lạ, họ dễ cảm thấy lạc lõng. Việc hồi môn sau vài ngày cưới giúp họ tạm trở lại nơi quen thuộc, được an ủi tinh thần, rồi mới trở về nhà chồng với tâm thế vững vàng hơn. Đây cũng là dịp để chú rể bày tỏ lòng cảm ơn cha mẹ vợ và làm quen với họ hàng bên ngoại.

Lễ tiễn biệt chính thức giữa con gái và cha mẹ

Sau nghi thức này, người con gái xem như đã hoàn toàn thuộc về gia đình chồng. Trong lễ giáo phong kiến, phụ nữ chỉ được phép về thăm cha mẹ trong hai trường hợp:

Một là khi nhà mẹ đẻ có biến cố lớn, nhưng vẫn phải được chồng hoặc cha mẹ chồng cho phép.

Hai là khi chồng qua đời mà không có con nối dõi, hoặc hôn nhân bị giải trừ.

Cơ hội để mẹ truyền kinh nghiệm cho con gái

Dù địa vị phụ nữ xưa thấp kém, nhưng tình mẫu tử vẫn luôn sâu nặng. Trước khi gả con, các bà mẹ thường dặn dò, truyền lại kinh nghiệm sống và những hiểu biết thầm kín về hôn nhân, chuyện vợ chồng. Ngày “hồi môn” là dịp để con gái trở về chia sẻ về cuộc sống mới, hỏi han mẹ về những điều chưa quen, còn người mẹ có thể an ủi, chỉ bảo thêm cho con.

Trong xã hội phong kiến, khi giao thông và liên lạc còn hạn chế, nhiều cô gái sau khi xuất giá phải theo chồng đi xa, “hồi môn” có khi trở thành lần cuối cùng họ được gặp cha mẹ. Vì thế, nghi thức này luôn được coi trọng và chứa đựng nhiều cảm xúc bịn rịn, xót xa.

Người xưa thường nói: “Gả con gái như bát nước hắt đi”. Câu nói nghe tàn nhẫn nhưng phản ánh đúng hiện thực của thời đại đó.

Ngày nay, cùng với sự phát triển của xã hội, phụ nữ ngày càng độc lập, bình đẳng hơn. Tục “hồi môn” vẫn được duy trì, nhưng ý nghĩa đã đổi khác, không còn là lễ tiễn biệt đầy nước mắt, mà là dịp đoàn tụ, sẻ chia niềm vui hạnh phúc của đôi vợ chồng trẻ với gia đình hai bên.

T. Linh (Theo Aboluowang)  
Vì sao thời xưa cô dâu phải đợi ba ngày mới được về nhà mẹ đẻ?
Áp lực “con nhà người ta” – Khi kỳ vọng của cha mẹ thành gánh nặng cho trẻ
Ngày hội “Gia đình trẻ hạnh phúc 2025”: Viết tiếp hành trình yêu thương
Phụ nữ tuổi 60 ai rồi cũng phải đối diện với 2 điều này
Vì sao triệu phú Mỹ thích ở nhà thuê?
Cha mẹ “chống lưng” thế nào để con sống ngẩng cao đầu?
Sống ổn nhờ nghề ăn cưới thuê
Nhà ngoại - nhà nội: Làm sao để tình thân không “chia đôi”?
Vì sao người xưa nói: “Đàn ông sợ tuổi Dậu, phụ nữ sợ tuổi Mùi”?
Về làng… không ly hôn
Những ông bố ở nhà – Lựa chọn hay áp lực?
Nuôi con trong kỷ nguyên AI: Cha mẹ Việt dạy con thích ứng ra sao?
Tình cha từ những bữa cơm...
Cha mẹ làm bạn với con: Lời giải cho mâu thuẫn tuổi dậy thì
Nam sinh 14 tuổi chống đối, nổi loạn: Cha mẹ hối hận vì bỏ lỡ ‘giai đoạn vàng’ điều trị ADHD
Cả đời tằn tiện, tích cóp gần 10 tỷ đồng, người đàn ông hối hận khi vợ mất
Sập cầu Sơn Thủy, giao thông chia cắt
4 bí mật nên giữ kín ngay cả với người thân ruột thịt
6 tín hiệu âm thầm dự báo hôn nhân đi đến hồi kết
Vì sao cổ nhân nói: “Nhà khuyết góc, vợ chồng không bất hòa cũng ly thân”?
Xem thêm