Thứ sáu, 29/01/2016 00:53
[Tổng hợp] Số điện thoại, giá cưới taxi ở Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh mới nhất 2016
Giadinhvietnam tổng hợp số điện thoại các hãng taxi lớn ở Hà nội, TP Hồ Chí Minh (Sài gòn) cùng với giá cước mới nhất 2016 được cập nhật liên tục.
Bảng giá cước và số điện thoại các hãng Taxi ở Hà Nội 2016
Hãng Taxi | Số điện thoại | Giá mở cửa ( | Giá cước 30km đầu tiên | Giá cước từ km 31 trở đi | |
Bảng giá áp dụng cho xe 4 chỗ | |||||
Taxi ABC |
04.37.19.19.19 | 5.000 | 11.000 | 9.000 | |
Taxi Mai Linh |
04.38.222.666 | 6.000 | 11.000 | 9.000 | |
Taxi Ba Sao |
04.32.20.20.20 | 6.000 | 11.000 | 8.000 | |
Vina Taxi |
04.32.86.86.86 | 10.500 | 15.000 | 11.000 | |
Taxi Group |
04.53.53.53 | 12.000 | 14.400 | 11.500 | |
Taxi Vạn Xuân |
04.38.222.888 | 8.000 | 10.000 | 9.000 | |
Taxi Mỹ Đình |
04.38.333.888 | 6.000 | 11.000 | 9.000 | |
Taxi Vic Group |
04.38.58.58.58 | 6.000 | 10.500 | 8.500 | |
Taxi Sông Nhuệ |
04.63.25.25.25 | 6.000 | 10.500 | 9.000 | |
Taxi Phù Đồng |
04.32.66.66.66 | 6.000 | 10.800 | 8.800 | |
Taxi Thanh Nga |
04.38.215.215 | 6.000 | 11.000 | 9.000 | |
Taxi Thành Công |
04.32.57.57.57 | 8.000 | 11.000 | 9.000 | |
Taxi Thế Kỷ Mới |
04.38.734.734 | 8.000 | 11.000 | 9.000 | |
Bảng giá áp dụng cho xe 7 chỗ | |||||
Taxi Group |
04.53.53.53 | 12.000 | 16.400 | 13.300 | |
Taxi Mai Linh |
04.38.222.666 | 14.000 | 17.300 | 13.800 | |
Taxi Mai Linh Sân Bay |
04.38.222.666 | 14.200 | 14.200 | 12.000 |
Giá cước và số điện thoại các hãng Taxi ở TP Hồ Chí Minh 2016 | |||||
Hãng Taxi |
Số điện thoại | Giá mở cửa ( | Giá cước 30km đầu tiên | Giá cước từ km 31 trở đi | |
Bảng giá áp dụng cho xe 4 chỗ | |||||
Taxi VinaSun |
08.38.27.27.27 | 11.000 | 14.500 | 11.600 | |
Taxi Ánh Dương |
08.38.27.178 | 11.000 | 14.500 | 11.600 | |
Taxi Mai Linh |
08.38.29.8888 | 11.000 | 14.800 | 11.600 | |
Taxi Sài Gòn Sân Bay |
08.38.113.113 | 12.000 | 16.500 | 12.000 | |
Taxi SAVICO |
09.80.88.99.21 | 10.500 | 15.500 | 12.500 | |
Vina Taxi |
08.38.111.111 | 11.000 | 14.500 | 11.000 | |
Taxi Hoàng Long |
083.830.2514 | 10.000 | 14.200 | 10.700 | |
Taxi Dầu khí |
08.38.35.35.35 | 11.000 | 15.500 | 12.000 | |
Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex |
08.5.124.762 | 9.500 | 14.500 | 10.500 | |
Bảng giá áp dụng cho xe 7 chỗ | |||||
Taxi Vinasun |
08.38.27.27.27 | 11.000 | 15.500 | 13.600 | |
Taxi Gas Sài Gòn Petrolimex |
08.5.124.762 | 10.000 | 15.000 | 11.500 | |
Taxi Dầu khí |
08.38.35.35.35 | 12.000 | 17.000 | 14.000 |
Với bảng giá cước và danh bạ này các bạn sẽ lựa chọn được hãng taxi phù hợp nhất và đặc biệt có thể tránh khỏi tình trạng bị tài xế tính khống tiền cước. Số điện thoại và giá cước cũng sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục. Chúc các bạn lựa chọn được hãng taxi phù hợp nhất!
CTV
Tin đọc nhiều
Tin mới