Hai tháng tuổi, tôi suýt mồ côi cha: Câu chuyện xúc động về tình phụ tử của con gái bầu Đệ
Trong cuộc thi viết “Cha và con gái” do Tạp chí Gia Đình Việt Nam tổ chức, bài viết của Nguyễn Bảo Uyên – con gái ông Nguyễn Văn Đệ (bầu Đệ) – đã lay động hàng nghìn trái tim. Bằng những dòng hồi ức khắc khoải, Uyên đã tái hiện một chương đời sinh tử của cha mình, nơi tình phụ tử trở thành sức mạnh đưa ông vượt qua lằn ranh của cái chết, trở về với đứa con gái bé bỏng vừa tròn hai tháng tuổi.
Tạp chí Gia Đình Việt Nam trân trọng giới thiệu bài viết của TS Nguyễn Bảo Uyên.
Khi tôi mới tròn hai tháng tuổi, bố nhận khoán một chiếc xe tải Kamaz từ cơ quan để đi làm kinh tế. Ấy là vào thời kỳ đất nước khuyến khích cán bộ tự xoay xở tăng thêm thu nhập, một thời kỳ mà người ta học cách bươn chải, tính toán từng cơ hội nhỏ nhoi để vượt lên khỏi nghèo khó. Bố tôi chọn buôn gạo - thứ hàng hóa vừa thiết yếu, vừa đầy rủi ro, nhưng cũng là lựa chọn khả dĩ nhất cho một giấc mơ cải thiện cuộc sống.

Chiếc Kamaz nặng nề được bố cải hoán lại bằng chính sự khéo léo và gan dạ của mình. Ông chằng buộc thêm vào thùng xe những thanh tre, thanh luồng vững chắc, dựng bốn góc để tạo thành một không gian chở hàng cao hơn, nhiều hơn. Trên lớp gạo phủ bạt kín, bố để chừa một khoảng trống nhỏ ở giữa một góc nghỉ tạm, như một căn gác nhỏ cho chính mình. Cùng bố trong chuyến đi hôm ấy là chú tôi và anh cả tôi, khi ấy mới vừa mười lăm tuổi, cái tuổi còn chưa tròn giấc mộng thiếu niên đã phải dấn bước vào đời mưu sinh cùng cha.
Ban đầu, chuyến xe được định chở gạo về Hà Nội - một lộ trình quen thuộc, bằng phẳng hơn, dễ đoán định hơn. Nhưng giữa đường, có người rỉ tai: “gạo lên Cao Bằng bán được giá hơn”. Thông tin ấy như một nhát gió đổi chiều giữa giấc mơ mưu sinh, và bố tôi không một chút ngần ngại đánh tay lái chuyển hướng.

Cao Bằng mảnh đất nằm vắt giữa đại ngàn phía Bắc, với những cung đường quanh co như sợi chỉ vắt qua lưng núi. Những khúc cua tay áo nối tiếp nhau, dốc dựng đứng như xé thân xe làm đôi, đá lởm chởm, mây mù giăng như sương vắt qua mi mắt người tài xế. Mỗi vòng cua là một lần hồi hộp. Mỗi con dốc là một lần thử thách sự kiên nhẫn của chiếc xe và trái tim người cầm lái. Đường lên Cao Bằng không chỉ xa, nó thách thức con người bằng chính sự bất trắc và hoang dã của nó.
Nhưng cái nghèo luôn khiến người ta đánh đổi và trong mắt bố tôi khi ấy, con đường gập ghềnh phía trước vẫn ngắn hơn con đường cơm áo phía sau. Gần đến Cao Bằng, còn cách đâu đó ba bốn chục cây số, bố bắt đầu thấm mệt. Đoạn đường rừng núi dài dặc, xe ì ạch bò lên dốc. Bố buồn ngủ, nên nhường tay lái cho em rể đi cùng, còn mình trèo lên thùng xe, chui vào khoảng trống giữa những bao gạo, định chợp mắt một lát. Không ngờ, chỉ vài phút sau, định mệnh đã rình chực sẵn. Chỉ vài phút sau, chiếc xe bắt đầu chao đảo. Theo lời bố kể, nó trượt bánh, xoay ngang mặt đường, rồi quay cuồng như một con thú bị thương. Lưng núi tối đen. Một bên là vách đá dựng đứng, một bên là vực sâu hun hút. Chiếc xe quằn mình lật nghiêng, thân xe rít lên như tiếng người gào thét trong giấc mơ dữ. Chỉ một tích tắc lệch thêm vài phân và tất cả có thể đã hóa tro bụi dưới đáy vực, chiếc xe đã có thể lao thẳng xuống lòng vực, không để lại dấu vết nào.
Xe lật nghiêng, và bố - người đang nằm trên thùng xe bị úp trọn xuống dưới sức nặng khủng khiếp của hơn mười sáu tấn gạo. Những thanh tre từng được ông dựng lên bằng chính tay mình giờ cắm ngược vào thân thể, xuyên qua da, qua thịt, vào tận xương. Gạo từ những bao rách nát tràn ra như lũ. Gạo chảy vào miệng khiến bố không thể kêu lên. Gạo chui vào mũi, khiến ông nghẹt thở. Gạo lấp đầy hốc mắt, khiến mọi thứ chìm vào bóng tối đặc quánh. Anh tôi ngồi trong khoang lái khi ấy cũng bị thương. Va đập mạnh khiến anh choáng váng, đau đớn, máu chảy ra từ trán và vai. Nhưng trong cơn choáng váng ấy, anh vẫn cố lết ra khỏi ca-bin móp méo, vẫn gào gọi bố không ngừng, và chính anh giữa nỗi hoảng loạn của tuổi mười lăm là người đầu tiên lao ra khỏi chiếc xe lật, gọi dân bản, cầu cứu, rồi quỳ giữa đường chặn xe cầu xin người giúp đỡ. Những đường kim khâu trên vai, trên trán chỉ là chữa lành phần xác. Còn trong tâm trí anh, vết thương ấy đã lặng lẽ vá lại một quãng ký ức, nơi tuổi thơ rẽ sang một hướng khác mãi mãi.
Bên trong núi gạo dày đặc, bố tôi giằng co với sự sống bằng bản năng cuối cùng. Cửa sinh mỏng như sợi tóc. Cửa tử mở toang ngay trước mắt. Trong khoảnh khắc ấy, khi bóng đêm bủa vây và cơ thể bị ép đến mức tưởng như nổ tung, điều duy nhất khiến ông vùng lên trong tuyệt vọng là hình ảnh đứa con gái bé bỏng vừa tròn hai tháng tuổi. “Mình chưa kịp nuôi nó lớn”, ông nghĩ. Và ngay lúc đó, ông cầu khẩn không phải với ai cả. Chỉ thì thầm trong lòng một lời cầu nguyện gửi với núi rừng, với đất, với trời: Cầu xin được sống, cầu xin được quay về, cầu xin được nuôi nấng con gái lớn khôn. Vì vậy mà cho tới giờ, và mãi sau này dù bao lâu nữa, tôi vẫn mãi mãi là đứa trẻ dại, mãi mãi không trưởng thành trong lòng bố.

Bốn giờ sáng, gió núi lùa lạnh buốt da. Nhưng cũng may mắn thay, nơi ấy là đoạn đường đã quá quen với tai nạn. Người dân bản địa quanh vùng nghe tiếng động vang trời đã đổ ra, mục đích ban đầu có thể không phải để cứu người, mà theo thói quen của thời đói kém: hễ xe hàng lật là tranh thủ nhặt nhạnh. Chỉ trong khoảnh khắc, hơn mười sáu tấn gạo đã bị xúc đi gần hết. Người ta tưởng như đang vét đi phần tài sản quý giá nhất của gia đình tôi. Nhưng cũng chính hành động ấy vô tình lại là điều cứu mạng bố tôi. Hơn mười sáu tấn gạo chỉ còn lại khoảng bốn tấn. Khi người ta xúc dần đi những bao gạo, các khoảng trống bắt đầu lộ ra. Lớp gạo lèn chặt được nới lỏng. Một kẽ hở mở ra đâu đó giữa vô vàn trắng xóa. Không khí len vào, bố tôi thở được. Mắt ông mở ra, sự sống bắt đầu rung lên từ một khe nhỏ trong lòng tử lộ. Cũng chính từ khoảnh khắc ấy, trong gia đình tôi sau này hình thành một sự cảm thông đặc biệt đối với những người bị gọi là “hôi của”. Bởi chúng tôi hiểu, đã từng có một lần chính nhờ những bàn tay vội vàng xới gạo mang đi giữa bóng tối đói nghèo mà sự sống của cha tôi được hé mở. Nếu không có họ ùa đến, xúc từng bao gạo rách, mở lối cho không khí len vào, thì có lẽ, người cha mà chúng tôi yêu thương đã vĩnh viễn nằm lại.
Một chiếc xe bộ đội tình cờ đi qua. Anh tôi, đứa trẻ vừa gượng dậy từ cơn choáng quỳ sụp giữa đường xin họ cứu bố. Người ta dừng lại, họ giúp đưa bố lên xe. Lúc đó, thân thể ông đã trương phình, tím tái, như lời ông kể lại sau này: “không khác gì một con trâu đuối nước”, nhưng ông vẫn còn sống như một phép màu. Bệnh viện Cao Bằng đón bố trong tình trạng nửa sống nửa chết. Còn mẹ đã linh cảm điều gì đó. Mấy ngày không thấy liên lạc, bà cứ bồn chồn, ngồi rồi lại đứng, như thể trái tim mẹ đang cố bắt kịp một nhịp đập lạc lõng ở đâu đó trên cung đường miền núi xa xôi.. Vài ngày sau, bố gọi về, giọng khàn đục khó nhọc ra tiếng vì những tổn thương chưa kịp lành, chỉ nói rằng vài hôm nữa sẽ về, không kể gì thêm. Ông không dám nói sự thật, không dám làm mẹ lo khi mẹ còn trong cữ. Thế nhưng, nhớ con khiến ông không thể nằm lâu, chưa đến mười ngày điều trị, bố nhất quyết xin xuất viện. Lần này, ông không giao tay lái cho ai nữa, một tay còn băng bó, một tay siết vô lăng, ông tự mình lái xe quay về. Từng khúc cua, từng con dốc gập ghềnh, ông ghì chặt bằng sự lặng lẽ của một người cha trở về từ cõi chết. Chạy một mạch xuyên đèo dốc, chỉ vì nỗi nhớ đứa con gái nhỏ.
Câu chuyện ấy suýt chút nữa cướp đi người cha của tôi đã theo tôi suốt những năm tháng lớn lên. Dù được kể bằng chất giọng bình thản của bố, hay bằng đôi mắt đỏ hoe của mẹ, thì tôi luôn hiểu: mình đã được giữ lại, và bố tôi cũng đã được giữ lại, để quay về bên đứa con chưa biết gọi tên mình. Và có lẽ cũng từ ngày ấy, tôi - đứa trẻ hai tháng suýt trở thành trẻ mồ côi cha đã mãi mãi không còn là một đứa trẻ có thể lớn lên như người bình thường nữa. Bởi tình yêu, khi gắn với nỗi sợ mất mát, sẽ khiến người ta sống trong một trạng thái không bao giờ dám rời xa nhau nữa.
*Tiêu đề do Tòa soạn đặt
Bài dự thi cuộc thi viết "Cha và con gái" lần thứ 3
Tên tác giả: Nguyễn Bảo Uyên
Địa chỉ: 595 Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa