Bảng giá ô tô, xe máy Honda mới nhất tháng 11
Cập nhật bảng giá xe máy, ôtô của Honda mới nhất, giá một số mẫu xe mới nhất năm 2015.
BẢNG GIÁ XE HONDA MỚI NHẤT THÁNG 11/2015:
Mẫu xe | Ghi chú | Động cơ(cc) | Hộp số | Công suất(Kw) | Mô-men(Nm) | Giá bán(VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Honda SH 2015 |
CKD | 150cc | AT | 10.74/8250 | 13.2/6500 | 80.990.000 |
Honda SH 2015 |
CKD | 125cc | AT | 8.8/8500 | 11.2/6500 | 66.990.000 |
Honda CR-V 2015 |
CKD | 2.4 DOHC i-VTEC | 5 AT | 140/7000 | 222/4400 | 1.158.000.000 |
Honda CR-V 2015 |
CKD | 2.0 SOHC i-VTEC | 5AT | 114/6500 | 190/4300 | 1.008.000.000 |
Honda MSX 125 |
CBU | 125 | Côn tay | 7,2/7000 | 10,9/5500 | 59.990.000 |
Honda Blade (thể thao) |
CKD | 110 | MT | N/A | N/A | 20.600.000 |
Honda Blade (thời trang) |
CKD | 110 | MT | N/A | N/A | 19.100.000 |
Honda Blade (tiêu chuẩn) |
CKD | 110 | MT | N/A | N/A | 18.100.000 |
Honda Vision 2014 |
CKD | 110 | AT | 6,6/7500 | 9,27/5500 | 29.990.000 |
Honda Accord thế hệ mới |
CBU | 2.4L | 5AT | 129/6200 | 225/4000 | 1.470.000.000 |
Honda Future FI 2014 |
CKD (phanh đĩa, vành đúc) | 125cc | MT | N/A | N/A | 30.990.000 |
Honda Future FI 2014 |
CKD (phanh đĩa, nan hoa) | 125cc | MT | N/A | N/A | 29.990.000 |
Honda Future 2014 |
CKD | 125cc | MT | N/A | N/A | 25.500.000 |
Wave RSX FI |
CKD (phanh đĩa, vành đúc) | 110 | MT | N/A | N/A | 23.990.000 |
Wave RSX FI |
CKD (phanh đĩa, nan hoa) | 110 | MT | N/A | N/A | 22.490.000 |
Wave RSX FI |
CKD (phanh cơ, nan hoa) | 110 | MT | N/A | N/A | 21.490.000 |
Honda City 2014 |
CKD | 1.5L | CVT | 88/6600 | 145/4600 | 604.000.000 |
Honda City 2014 |
CKD | 1.5L | 5MT | 88/6600 | 145/4600 | 552.000.000 |
Honda SH mode (Tiêu chuẩn) |
CKD | 125 | AT | 8,36/8500 | 11,7/5.000 | 49.990.000 |
Honda Lead 125 |
Cao cấp | 125cc | AT | 8.4/8500 | 11.5/5000 | 38.490.000 |
Honda Lead 125 |
Tiêu chuẩn | 125cc | AT | 8.4/8500 | 11.5/5000 | 37.490.000 |
Honda Air Blade 125 |
CKD (đặc biệt) | 125 | AT | 7/8000 | 10.1/6000 | 40.990.000 |
Honda Wave RSX |
Vành tăm (CKD 2012) | 110 | MT | N/A | N/A | 19.490.000 |
Honda Wave RSX |
Vành đúc (CKD 2012) | 110 | MT | N/A | N/A | 21.990.000 |
Honda Wave α |
TN | 100 | MT | 5.1/8000 | 7.0/5000 | 16.990.000 |
Honda Super Dearm |
CKD | 100 | MT | 4.41/7000 | 6.03/5000 | 18.700.000 |
Honda Wave 110 RSX |
Vành tăm (CKD) | 110 | MT | 6.08/8000 | 8.32/6000 | 20.490.000 |
Honda Air Blade 125 |
CKD (tiêu chuẩn) | 125 | AT | 7/8000 | 10.1/6000 | 37.990.000 |
Honda Air Blade 125 |
CKD (cao cấp) | 125 | AT | 7/8000 | 10.1/6000 | 39.900.000 |
Honda PCX |
CKD (tiêu chuẩn) | 125 | AT | 8.59/8500 | 11.7/6000 | 51.990.000 |
BTV
Tin đọc nhiều
Tin mới